Mái Tôn

Mái Tôn

Mô tả

Rate this product

Bạn đang xây nhà, làm xưởng hay đơn giản là muốn tìm một giải pháp che chắn hiệu quả? Mái tôn (mái che) – giải pháp lợp mái kinh tế, bền bỉ và phổ biến nhất tại Việt Nam chắc chắn là cái tên bạn đã nghe qua. Nhưng tại sao nó lại được ưa chuộng đến vậy? Và giữa một “rừng” các loại tôn, làm thế nào để chọn được sản phẩm phù hợp nhất?

Việc lựa chọn đúng loại mái tôn không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định đến sự thoải mái, độ bền và chi phí lâu dài cho công trình của bạn, dù đó là nhà ở, nhà xưởng hay kho bãi.

Trong cẩm nang toàn diện này, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” tất cả mọi thứ về mái tôn. Từ khái niệm cơ bản, ưu nhược điểm, cách phân loại, kinh nghiệm lựa chọn cho đến quy trình thi công và bảng báo giá mới nhất. Hãy cùng bắt đầu!

mái tôn
mái tôn

1. Mái Tôn là gì? Hiểu đúng về Vật liệu Lợp Mái “Quốc dân”

Về cơ bản, mái tôn (hay tôn lợp mái) là những tấm lợp kim loại được làm từ thép cán mỏng. Để chống lại sự ăn mòn của thời tiết và tăng tính thẩm mỹ, những tấm thép này sẽ được trải qua quá trình mạ hợp kim (như hợp kim nhôm kẽm, kẽm) và phủ một lớp sơn màu bảo vệ.

Hành trình của tấm tôn lợp mái tại Việt Nam đã có một sự phát triển vượt bậc. Từ những tấm tôn mạ kẽm đơn giản ban đầu, giờ đây thị trường đã có vô số lựa chọn cao cấp hơn như tôn lạnh chống nóng, tôn cách âm chống ồn, hay tôn giả ngói với vẻ đẹp sang trọng không thua kém gì mái ngói truyền thống.

mái tôn truyền thống

2. Ưu và Nhược điểm của Mái Tôn

Để đưa ra quyết định đúng đắn, bạn cần nắm rõ cả hai mặt của vật liệu này.

Ưu điểm vượt trội (Tại sao nên chọn mái tôn?)

  • Chi phí hợp lý: So với mái ngói, mái bê tông, chi phí vật tư và thi công mái tôn cạnh tranh hơn rất nhiều, giúp tiết kiệm đáng kể ngân sách.

  • Trọng lượng nhẹ: Tôn rất nhẹ, giúp giảm tải trọng lên hệ thống móng và khung sườn công trình, đồng thời giúp việc vận chuyển, thi công trở nên dễ dàng hơn.

  • Thi công nhanh chóng: Việc lắp đặt mái tôn khá đơn giản và không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, giúp đẩy nhanh tiến độ công trình và giảm chi phí nhân công.

  • Độ bền cao: Các loại tôn chất lượng từ thương hiệu uy tín có tuổi thọ lên đến 20-30 năm, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, chống gỉ sét tốt.

  • Mẫu mã, màu sắc đa dạng: Từ màu sắc phong phú đến kiểu dáng đa dạng (sóng vuông, giả ngói), mái tôn có thể đáp ứng mọi phong cách kiến trúc.

  • Khả năng chống nóng, chống ồn: Các dòng tôn hiện đại như tôn mát, tôn PU, tôn EPS có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.

  • Thân thiện với môi trường: Tôn là vật liệu có thể tái chế 100%, góp phần bảo vệ môi trường.

Nhược điểm cần lưu ý

  • Gây tiếng ồn lớn khi trời mưa: Đây là nhược điểm cố hữu của tôn 1 lớp thông thường. Tuy nhiên, vấn đề này hoàn toàn có thể khắc phục bằng cách sử dụng tôn cách âm 3 lớp hoặc làm thêm lớp trần thạch cao bên dưới.

  • Hấp thụ nhiệt cao (với loại tôn thường): Tôn kim loại thông thường hấp thụ nhiệt tốt, gây nóng bức. Giải pháp: Luôn ưu tiên chọn tôn lạnh, tôn cách nhiệt để giảm nhiệt độ bên trong nhà từ 5-8 độ C.

  • Dễ bị móp méo: Tôn có thể bị biến dạng khi có va đập mạnh. Do đó, cần cẩn thận trong quá trình vận chuyển và thi công.

  • Nguy cơ ăn mòn, gỉ sét: Nếu lớp mạ và lớp sơn kém chất lượng hoặc bị trầy xước trong quá trình thi công, tôn sẽ nhanh chóng bị gỉ sét, đặc biệt ở các lỗ bắn vít.

3. Phân loại các loại Mái Tôn Phổ biến trên Thị trường

Hiểu rõ cách phân loại sẽ giúp bạn dễ dàng khoanh vùng sản phẩm mình cần.

Phân loại theo Cấu tạo

  • Tôn 1 lớp (Tôn kẽm, Tôn lạnh, Tôn màu): Là loại cơ bản nhất, chỉ có một lớp tôn mạ hợp kim và sơn màu. Phù hợp cho công trình không yêu cầu cao về cách nhiệt như nhà kho, hàng rào, công trình tạm.

  • Tôn 2 lớp (Tôn mát): Gồm 1 lớp tôn và 1 lớp vật liệu cách nhiệt (như PE-OPP) được dán bên dưới. Tăng cường khả năng chống nóng hiệu quả hơn tôn 1 lớp.

  • Tôn 3 lớp (Tôn cách nhiệt, Tôn Panel): Cấu tạo ưu việt nhất gồm: Lớp tôn bề mặt + Lõi cách nhiệt (PU, EPS) + Lớp tôn/giấy bạc mặt dưới. Đây là giải pháp cách âm, cách nhiệt hoàn hảo cho nhà ở, văn phòng.

Phân loại theo Kiểu dáng Sóng

  • Tôn sóng vuông: Phổ biến nhất với các loại 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng, 11 sóng. Thường dùng cho nhà xưởng, nhà dân dụng, mái che.

Tôn sóng vuông

  • Tôn sóng tròn: Kiểu dáng truyền thống, mang nét mềm mại hơn.

Tôn sóng tròn

  • Tôn giả ngói (Tôn sóng ngói): Thiết kế sang trọng, mô phỏng mái ngói thật, là lựa chọn hàng đầu cho nhà ở, biệt thự, resort yêu cầu thẩm mỹ cao.

Tôn giả ngói

  • Tôn Seamlock / Cliplock: Dòng tôn công nghiệp không dùng vít bắn xuyên qua tấm tôn, giúp chống dột tuyệt đối, phù hợp với các nhà xưởng lớn, mái có độ dốc thấp.

Phân loại theo Thương hiệu

Một số thương hiệu tôn uy tín và được tin dùng tại Việt Nam bao gồm: Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Nam Kim, Bluescope Zacs (Úc), Tôn Việt Nhật (SSSC)…

4. Hướng dẫn Lựa chọn Mái Tôn Phù hợp Nhất

Để chọn đúng, hãy trả lời 4 câu hỏi sau:

1. Dùng cho công trình gì? (Mục đích sử dụng)

  • Nhà ở, biệt thự: Ưu tiên tôn giả ngói hoặc tôn 3 lớp cách nhiệt để đảm bảo thẩm mỹ, chống nóng và chống ồn tối đa.

  • Nhà xưởng, nhà kho: Dùng tôn sóng vuông 1 lớp (tôn lạnh) hoặc tôn 3 lớp PU tùy thuộc vào yêu cầu về nhiệt độ bên trong và ngân sách.

  • Nhà tạm, hàng rào: Tôn kẽm 1 lớp giá rẻ là lựa chọn kinh tế nhất.

2. Công trình ở khu vực nào? (Yếu tố khí hậu)

  • Vùng ven biển, khu công nghiệp: Môi trường có tính ăn mòn cao, cần chọn tôn có lớp mạ dày (AZ150 trở lên) để chống gỉ sét tốt nhất.

  • Vùng nắng nóng quanh năm: Bắt buộc phải chọn tôn lạnh, tôn mát, tôn cách nhiệt để giảm chi phí điện năng cho việc làm mát.

3. Ngân sách của bạn là bao nhiêu?

  • Ngân sách thấp: Tôn 1 lớp từ các thương hiệu phổ thông.

  • Ngân sách trung bình – cao: Tôn 3 lớp, tôn giả ngói từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài.

4. Cần chú ý thông số kỹ thuật nào?

  • Độ dày tôn (dem): Phổ biến từ 0.35mm đến 0.50mm. Tôn càng dày thì càng cứng cáp, bền bỉ và ít bị móp méo.

  • Độ dày lớp mạ (ví dụ: AZ100, AZ150): Chỉ số này thể hiện khối lượng hợp kim nhôm kẽm trên mét vuông bề mặt. Số càng cao, khả năng chống ăn mòn càng tốt.

  • Màu sắc: Màu sáng (trắng, kem, xanh ngọc) có khả năng phản xạ nhiệt tốt hơn các màu tối.

5. Báo giá Thi công Mái Tôn Mới Nhất

Chi phí lợp mái tôn trọn gói phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Giá vật tư tôn: Thay đổi theo loại tôn (1 lớp, 3 lớp, giả ngói), độ dày, thương hiệu.

  • Giá khung kèo sắt: Loại sắt hộp, độ dày, khoảng cách xà gồ.

  • Chi phí nhân công: Phụ thuộc vào độ phức tạp của mái (mái thẳng, mái thái, nhiều tầng), điều kiện thi công (nhà cao tầng, mặt bằng chật hẹp).

  • Chi phí vật tư phụ: Vít bắn tôn, keo silicone, máng xối, úp nóc…

Bảng giá tham khảo thi công mái tôn trọn gói (Vật tư + Nhân công):

Loại Mái TônĐơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m²)
Giá thi công mái tôn 1 lớp (Tôn lạnh, tôn màu)300.000 – 450.000
Giá thi công mái tôn 3 lớp (Tôn PU cách nhiệt)420.000 – 600.000
Giá thi công mái tôn giả ngói480.000 – 650.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp để được khảo sát và tư vấn miễn phí.

6. Quy trình Thi công Lắp đặt Mái Tôn Chuẩn Kỹ thuật

Một quy trình chuyên nghiệp sẽ đảm bảo mái tôn của bạn bền đẹp và không bị dột.

  • Bước 1: Khảo sát và Đo đạc: Kỹ thuật viên sẽ đo đạc chính xác diện tích mái, tính toán độ dốc hợp lý (tối thiểu 10-15%) và lên phương án kết cấu khung kèo.

  • Bước 2: Chuẩn bị Vật tư và Nhân lực: Tập kết đúng loại tôn, sắt thép, máy móc và đội ngũ thợ lành nghề.

  • Bước 3: Thi công Hệ thống Khung kèo, Xà gồ: Dựng khung kèo theo bản vẽ thiết kế, đảm bảo độ chắc chắn, thẳng hàng và chống gỉ sét cho các mối hàn.

  • Bước 4: Lợp Mái Tôn: Đưa các tấm tôn lên mái một cách cẩn thận. Lợp theo nguyên tắc từ dưới lên trên, từ phía ngược hướng gió chính để tránh bị tạt nước. Tấm sau gối lên tấm trước ít nhất 1 sóng.

  • Bước 5: Bắn vít Cố định: Sử dụng vít bắn tôn chuyên dụng có ron cao su để chống thấm. Bắn vít vào vị trí đỉnh sóng dương (phần nhô lên) để nước không đọng lại và chảy vào lỗ vít.

  • Bước 6: Lắp đặt Phụ kiện: Hoàn thiện việc lắp đặt máng xối, úp nóc, diềm mái để đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng thoát nước.

  • Bước 7: Xử lý Chống dột và Vệ sinh: Bơm keo silicone chuyên dụng tại các vị trí tiếp giáp, đầu vít để đảm bảo chống dột tuyệt đối. Dọn dẹp sạch sẽ công trình và tiến hành bàn giao.

7. Bảo dưỡng và Sửa chữa các Lỗi thường gặp ở Mái Tôn

“Của bền tại người”, hãy bảo dưỡng mái tôn định kỳ để kéo dài tuổi thọ.

Bảo dưỡng định kỳ

  • Vệ sinh bề mặt mái (6 tháng/lần): Dọn sạch lá cây, rác thải trên mái và trong máng xối để tránh gây ăn mòn và tắc nghẽn hệ thống thoát nước.

  • Kiểm tra vít bắn: Siết lại các con vít bị lỏng do sự co giãn của tôn theo thời tiết.

  • Kiểm tra các vị trí bị gỉ sét: Phát hiện và xử lý sớm các vết trầy xước để ngăn chặn gỉ sét lan rộng.

Cách khắc phục các lỗi thường gặp

  • Mái tôn bị dột: Xác định nguyên nhân (thủng tôn, hở mí nối, lỏng vít). Sử dụng keo chống dột chuyên dụng hoặc miếng dán chống dột để xử lý. Nếu lỗ thủng quá lớn, cần thay thế tấm tôn mới.

  • Mái tôn bị gỉ sét: Dùng giấy nhám hoặc bàn chải sắt đánh sạch vết gỉ, sau đó sơn lại bằng 2 lớp sơn chống gỉ chất lượng.

  • Mái tôn bị bay, lật khi có gió bão: Gia cố lại hệ thống vít, có thể lắp đặt thêm các loại ke chống bão để tăng độ liên kết giữa mái tôn và xà gồ.

Kết luận

Qua cẩm nang chi tiết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc nhất về mái tôn. Đây thực sự là một lựa chọn tối ưu về chi phí, độ bền, tốc độ thi công và sự đa dạng trong thẩm mỹ.

Tuy nhiên, hãy luôn nhớ rằng, việc lựa chọn đúng loại tôn chất lượng và một đơn vị thi công uy tín, chuyên nghiệp chính là hai yếu tố then chốt quyết định đến 90% chất lượng và tuổi thọ của mái nhà bạn.

Bạn cần tư vấn thêm về loại tôn phù hợp hay muốn nhận báo giá thi công mái tôn chi tiết cho công trình của mình?

Liên hệ ngay với chúng tôi qua 0903 822 648 để được đội ngũ chuyên gia hỗ trợ miễn phí và nhanh chóng nhất!

Để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về mái tôn, chúng tôi sẽ giải đáp ngay